Có 3 kết quả:

化痰 huà tán ㄏㄨㄚˋ ㄊㄢˊ画坛 huà tán ㄏㄨㄚˋ ㄊㄢˊ畫壇 huà tán ㄏㄨㄚˋ ㄊㄢˊ

1/3

huà tán ㄏㄨㄚˋ ㄊㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to transform phlegm (TCM)

Từ điển Trung-Anh

(1) painting world
(2) painting circles

Từ điển Trung-Anh

(1) painting world
(2) painting circles